Có 2 kết quả:

調節 tiáo jié ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ调节 tiáo jié ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adjust
(2) to regulate
(3) to harmonize
(4) to reconcile (accountancy etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to adjust
(2) to regulate
(3) to harmonize
(4) to reconcile (accountancy etc)

Bình luận 0